Tổng quan |
Mạng |
GSM/EDGE 900/1800/1900 (tự động chuyển đổi) |
Ra mắt |
Quý III/2007 |
Kích thước |
Kích thước |
110 mm x 47 mm x 19.5 mm |
Trọng lượng |
133 gam (bao gồm pin BP-6M-S) |
Hiển thị |
Loại |
Màn hình QVGA 262,144 màu |
Kích cở |
320 x 240 pixels, 30 x 40 mm |
|
- Nút rực sáng và bàn phím làm bằng thép chống gỉ - Phím điều khiển 5 chiều - Tải wallpapers, screensavers |
Tùy chọn |
Kiểu chuông |
Nhạc chuông 64 âm sắc, MP3, ACC |
Rung |
Có |
Ngôn ngữ |
Có tiếng Việt |
|
- Stereo speakers |
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
500 x 16 fields, danh bạ hình ảnh |
Các số đã gọi |
20 |
Cuộc gọi đã nhận |
20 |
Cuộc gọi nhỡ |
20 |
|
- 6 MB bộ nhớ trong - Khe cắm thẻ nhớ microSD (TransFlash), lên đến 2GB - Thẻ nhớ 512 MB theo hộp máy |
|
|
Đặc điểm |
Tin nhắn |
SMS, MMS, EMail, Instant Messaging |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Dữ liệu |
GPRS, Class 10 (4+1/3+2 slots), 236 kbps (EDGE), 32 - 48 kbps (GPRS) |
Hồng ngoại |
Có |
Bluetooth |
Có |
Trò chơi |
Nokia World Cup, 3D Street Racer, 3D Snake |
Màu |
Đen |
|
- Máy ảnh số 2 megapixels, 1600x1200 pixels, video - Bluetooth - EDGE Class 10, 236.8 kbps - HSCSD: 43.2 kbps - Push to talk (Tính năng bộ đàm) - Java MIDP 2.0 - WAP 2.0 - Chơi nhạc Stereo MP3/AAC/M4A - Chơi video 3GPP/MPEG4 - Trình duyệt xHTML - FM stereo radio - Visual Radio - T9 - Lịch - Máy tính - Loa ngoài - Cổng USB - Cổng Pop-Port - Ghi âm giọng nói - Ra lệnh bằng giọng nói |
Thời gian hoạt động pin |
Pin chuẩn, Li-Ion (BP-6M-S) |
Thời gian chờ |
Lên đến 340 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 4 giờ |