Tổng quan |
Mạng |
GSM 900 / 1800 |
Màu sắc |
Black, Gray |
Kích thước/Trọng lượng |
104.7 x 44 x 13.9 mm 71 g | |
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
CSTN, 65.536 màu |
Kích thước hiển thị |
128 x 160 pixels, 1.8 inches - Screensavers and wallpapers( Ảnh nền tĩnh và Màn hình chờ động) | |
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
Tin nhắn |
SMS, MMS |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
VGA, 640x480 pixels | |
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
Nhiều |
Bộ nhớ trong |
2 MB |
Thẻ nhớ |
microSD (TransFlash), lên đến 2 GB | |
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
Có |
GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
Có |
EDGE |
- |
3G |
- |
WLAN |
Không |
Hệ điều hành |
Không |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML |
Java |
- |
Quay phim |
- |
Ghi âm |
- |
Nghe nhạc |
- MP3/WAV/AAC player |
Xem phim |
- |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có | |
|
Pin |
Loại Pin |
Li-Po 820 mAh |
Thời gian chờ |
Lên đến 500 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 5 giờ | |
|
Mô tả |
- Màn hình màu - Máy ảnh VGA 640 x 480 pixels - Nghe nhạc MP3 - FM Radio - Kết nối Bluetooth v2.0 hỗ trợ A2DP - Cổng miniUSB - Trình duyệt Wap 2.0 - Khe cắm thẻ nhớ mở rộng Micro SD - Sắp xếp - Từ điển T9 - Lịch | |