Tổng quan |
Mạng |
HSDPA / GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Ra mắt |
Vừa ra mắt |
Kích thước |
Kích thước |
99 x 53 x 21 mm, 96 cc |
Trọng lượng |
128 g |
Hiển thị |
Loại |
Màn hình TFT, 16 triệu màu |
Kích cở |
240 x 320 pixels, 2.8 inches |
|
|
Tùy chọn |
Kiểu chuông |
Nhạc chuông 64 âm sắc, Monophonic, True Tones, MP3 |
Rung |
Có |
Ngôn ngữ |
Có tiếng Việt, tiếng Anh |
|
|
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
Khả năng lưu trữ danh bạ không giới hạn, nhiều fields, danh bạ hình ảnh |
Các số đã gọi |
Rất nhiều, chi tiết, tối đa 30 ngày |
Cuộc gọi đã nhận |
Rất nhiều, chi tiết, tối đa 30 ngày |
Cuộc gọi nhỡ |
Rất nhiều, chi tiết, tối đa 30 ngày |
|
- 8GB bộ nhớ trong |
|
|
Đặc điểm |
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Dữ liệu |
GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
Hồng ngoại |
Có |
Bluetooth |
Có |
Trò chơi |
Có, Có thể tải thêm |
Màu |
Đen |
|
- Máy ảnh số 5.0 megapixels, 2592 x 1944 pixels, Carl Zeiss optics, autofocus, video(VGA 30fps), flash; Máy ảnh thứ 2 CIF, thoại video - Hệ điều hành Symbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UI - Mạng không dây WLAN Wi-Fi 802.11b/g with UPnP - Tính năng định vị có sẵn (Built-in GPS navigation) - Cài đặt sẵn những ứng dụng bản đồ trên 100 quốc gia - Thiết kế trượt 2 chiều - Java MIDP 2.0 - máy nghe nhạc MP3/AAC/AAC+/eAAC+/WMA - Jack ngõ ra Audio 3.5 mm - Ngõ ra tivi - Nghe đài Stereo FM Radio - Lịch tổ chức - Xem tài liệu văn phòng - Từ điển đoán trước T9 - Tính năng bộ đàm (Push to talk) - Quay số bằng giọng nói - Ghi âm - Tích hợp loa ngoài - Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML - HSCSD - EDGE Class 32, 296 kbps; DTM Class 11, 177 kbps - 3G: HSDPA - Bluetooth v2.0 with A2DP - USB v2.0 miniUSB |
Thời gian hoạt động pin |
Pin chuẩn, Li-Ion 1200mAH (BL-6F) |
Thời gian chờ |
Lên đến 280 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 6 giờ |
n
|