Tổng quan |
Mạng |
GSM 850/900/1800/1900 |
Màu sắc |
Dark Grey, Mid Blue, Plum Red, White, Golden Light |
Kích thước/Trọng lượng |
115.2 x 58.9 x 13.5 mm 106g | |
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Loại màn hình |
TFT 256K màu |
Kích thước hiển thị |
240 x 320 pixels, 2.4 inches | |
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
MP3 / WAV |
Tin nhắn |
SMS / MMS / Email / Push Email / IM |
Kết nối |
Bluetooth |
Camera |
3.15MP 2048 x 1536 pixels | |
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
Danh bạ có hình ảnh |
Bộ nhớ trong |
256MB ROM / 128MB RAM |
Thẻ nhớ |
Micro SD hỗ trợ lên đến 32GB | |
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
- |
Rung |
- |
GPRS |
Class 33 |
HSCSD |
- |
EDGE |
- |
3G |
- |
WLAN |
Wi-fi 802.11b/g/n |
Hệ điều hành |
Nokia Series 40 |
Đồng hồ |
- |
Báo thức |
- |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Có sẵn |
Trình duyệt |
WAP 2.0 / XHTML |
Java |
- |
Quay phim |
Có |
Ghi âm |
- |
Nghe nhạc |
MP3 |
Xem phim |
MP4 |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có | |
|
Pin |
Loại Pin |
Li-ion 1320 mAh (BL-5J) |
Thời gian chờ |
707 giờ - 830 giờ |
Thời gian đàm thoại |
9 giờ | |
|
Mô tả |
Nokia N302 có thiết kế thanh lịch, bàn phím Qwerty, rất thuận tiện kết nối dịch vụ Push Mail, Model có vi xử lý 1GHz, tính năng Conversation SMS giúp cho tin nhắn trông như cuộc đối thoại. | |