Tổng quan |
Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 ; HSDPA 900 / 1900 / 2100 |
Màu sắc |
Black |
Kích thước/Trọng lượng |
126.8 x 67.4 x 9.6 mm 148 g | |
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
3D LCD cảm ứng điện dung, 16 triệu màu |
Kích thước hiển thị |
480 x 800 pixels, 4.3 inches (~217 ppi pixel densi - Mặt kính Corning Gorilla 2 - Giao diện LG 3D - Cảm biến : Accelerometer, gyro, proximity, compass | |
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
Tin nhắn |
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
Dual 5 MP, 2592х1944 pixels, autofocus, LED flash. Stereoscopic photos & videos, geo-tagging, out-focusing shot. VGA camera second | |
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
- |
Bộ nhớ trong |
8 GB dùng chung, 1 GB RAM |
Thẻ nhớ |
microSD( Transflash) lên đến 32 GB - CPU : Dual-core 1.2 GHz Cortex-A9 TI OMAP 4430 Chipset. PowerVR SGX540 GPU | |
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
- |
Rung |
Có |
GPRS |
Có |
HSCSD |
- |
EDGE |
- |
3G |
Có |
WLAN |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hệ điều hành |
Android OS, v2.3 (Gingerbread), planned upgrade to v4.0 |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
- |
Trò chơi |
Tải thêm |
Trình duyệt |
HTML5, Adobe Flash |
Java |
Có |
Quay phim |
1080p@30fps (2D), 720p@30fps (3D), video stabilization |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
MP3/WAV/WMA/eAAC+ player. 3.5 mm jack |
Xem phim |
MP4/DivX/XviD/H.264/H.263/WMV player |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có | |
|
Pin |
Loại Pin |
Li-Ion 1520 mAh |
Thời gian chờ |
- |
Thời gian đàm thoại |
- | |
|
Mô tả |
Chiếc điện thoại mới với khả năng hiển thị 3D không cần kính của LG sẽ dùng bộ xử lý 2 nhân và màn hình 4,3 inch. | |