Tổng quan |
Mạng |
GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
Ra mắt |
Tháng 4/2005 |
Kích thước |
Kích thước |
103 x 44 x 20 mm, 76 cc |
Trọng lượng |
99 g |
Hiển thị |
Loại |
Màn hình TFT, 65.000 màu |
Kích cở |
208 x 208 pixels |
|
- Phím điều khiển 5 chiều - Có thể tải hình nền , screensavers |
Tùy chọn |
Kiểu chuông |
Nhạc chuông đa âm sắc (64 channels), MP3, ACC |
Rung |
Có |
Ngôn ngữ |
Có tiếng Việt |
|
- Âm thanh nổi 3D |
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
Có nhiều, danh bạ hình ảnh |
Các số đã gọi |
20 |
Cuộc gọi đã nhận |
20 |
Cuộc gọi nhỡ |
20 |
|
- 32 MB bộ nhớ trong - Khe cắm thẻ nhớ MMC lên đến 512 MB |
|
|
Đặc điểm |
Tin nhắn |
SMS, MMS, EMail, Instant Messaging |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Dữ liệu |
GPRS, Class 10 (4+1/3+2 slots), 236 kbps (EDGE), 32 - 48 kbps (GPRS) |
Hồng ngoại |
Có |
Bluetooth |
Có |
Trò chơi |
3D Golf, Street Racer, Backgammon + Tải thêm tại MAI NGUYÊN |
Màu |
3 màu: Bạc xám, Đen, Trắng |
|
- Máy ảnh số 1.3 MegaPixels, 1280x1024 pixels, quay video (QCIF) - Bluetooth - EDGE - Push to talk (Tính năng bộ đàm) - Java MIDP 2.0 - WAP 2.0 - Chơi nhạc MP3/AAC/MPEG4 Stereo - Chơi Video 3GPP/MPEG4 - Trình duyệt xHTML/HTML - xHTML browser - FM stereo radio - Visual Radio - T9 - Lịch - Máy tính - Loa ngoài (Built-in handsfree) - Cổng USB - Cổng Pop-Port - Ghi âm (Lên đến 60 phút) - Ra lệnh bằng giọng nói |
Thời gian hoạt động pin |
Pin chuẩn, Li-Ion 900 mAh (BL-5C) |
Thời gian chờ |
Lên đến 300 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 5 giờ |